Home / Từ vựng (page 5)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì Để giúp các bạn tăng cường từ vựng ngành Hàn Xì bằng tiếng Nhật. Sau đây tiengnhatvui cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn Xì. TT Kanji Hiragana Tiếng Việt 1 溶接 ようせつ sự hàn …

Read More »

Những từ ngữ Trang Trọng trong tiếng Nhật

Từ ngữ Trang Trọng trong tiếng Nhật Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về các từ tiếng Nhật, được sử dụng trong những trường hợp Trang Trọng, Lịch sự. Thông thường Trang trọng Ý nghĩa 僕。私 わたくし Tôi 今 ただいま Bây giờ 今度 このたび (この度) Lần này きのあいだ …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về kết cấu thép, cầu thép

Từ vựng tiếng Nhật về kết cấu thép, cầu thép Cùng học những từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành kết cấu thép TT Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 1 下フランジ したフランジ Bản cánh dưới 2 シアープレート シアープレート Bản chịu cắt 3 シアープレート シアープレート Bản chịu cắt 4 ヒンジ, 蝶番 ヒンジ, ちょうつがい Bản …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về ngành nuôi Bò Sữa

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Bò Sữa 乳牛専門用語 Với các bạn đang đi làm XKLĐ ở Nhật ngành chăn nuôi hay nuôi Bò Sữa thì đây là tài liệu dành cho bạn. Cùng học những từ vựng tiếng Nhật dùng cho ngành Bò Sữa. TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về ngành nuôi Lợn

Từ vựng tiếng Nhật về ngành nuôi Lợn 養豚専門用語 Với các bạn đang đi làm XKLĐ ở Nhật ngành chăn nuôi hay nuôi lợn thì đây là tài liệu dành cho bạn. Cùng học những từ vựng tiếng Nhật dùng cho ngành chăn nuôi lợn. TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên dùng trong ngành chăn nuôi

Từ vựng tiếng Nhật chuyên dùng trong ngành chăn nuôi No. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 1 飼う かう kau Chăn nuôi 2 家禽 かきん kakin Gia cầm 3 畜産 ちくさん chikusan Gia súc 4 飼育する しいくする shiikusuru Chăn nuôi 5 畜産業 ちくさんぎょう chikusangyou Công nghiệp chăn nuôi Gia súc …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về các loài Cá

Từ vựng tiếng Nhật về các loài Cá 1. ニシン : Cá trích 2. シマガツオ : Cá chim 3. グルクマ : Cá bạc má 4. カレイ(鰈) = Cá bơn 5.トビウオ(飛魚) = Cá chuồn 6.タイ(鯛)= Cá tráp, cá chìa vôi sông, cá hanh, cá điêu hồng 7.エイ = Cá đuối 8.クジラ(鯨) …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi thi bằng lái xe ô tô ở Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi thi bằng lái xe ô tô ở Nhật Bản 1. MT車(マニュアル車(マニュアルしゃ)):xe số sàn (còn gọi là ミッション) 2. AT車(オートマチック車(オートマチックしゃ)): xe số tự động (còn gọi là オートマ) 3. ブレーキをかける/踏(ふ)む: ấn ( nhấn/ đạp ) phanh/thắng ⇄ブレーキをはなす: nhả phanh/ thắng 4. ハンドブレーキを引(ひ)く: kéo phanh …

Read More »