Home / Từ vựng (page 5)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Cách sử dụng máy giặt của Nhật

Cách sử dụng máy giặt của Nhật Từ vựng tiếng Nhật trên máy giặt 1. 電源 (でんげん) ・入/切: Nút bật/tắt máy 2. スタート・一時停止(いちじていし): Khởi động/ Tạm dừng (bắt đầu hoặc tạm dừng giặt) 3. コース: Các chế độ giặt (mình sẽ hướng dẫn cụ thể ở ảnh dưới) 4. 行程(こうてい): Lộ trình/ Các bước …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật ngành bảo dưỡng ô tô

Từ vựng tiếng Nhật ngành bảo dưỡng ô tô Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành bảo dưỡng xe hơi. TT Kanji Hiragana/Katakana Ý nghĩa 1 IC(あいし) Vòng hợp chất 2 合図 あいず Dấu hiệu, tín hiệu 4 赤チン あかチン Thuốc đỏ 5 亜鉛 あえん Kẽm 6  悪影響 あくえいきょう ảnh hưởng …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Ép Dập Kim Loại

Từ vựng tiếng Nhật về Ép Dập Kim Loại Từ vựng tiếng nhật về nghề gia công đột dập kim loại. TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 スクリュープレス Dập kiểu trục vít 2 プレス Dập 3 加工 かこう gia công 4 打ち抜き うちぬき đột/ chặt 5 高速度 こうそくど tốc độ cao …

Read More »

Từ vựng tiếng nhật về ngành điện lạnh

Từ vựng tiếng nhật về ngành điện lạnh TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1  サーモスタット Bộ điều chỉnh 2 温度 おんど nhiệt độ 3 調節 ちょうせつ điều chỉnh 4 使う つかう dùng/ Sử dụng 5 下 した bên dưới 6 図 ず Hình 7 水冷式 すいれいしき làm mát bằng nước 8 …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật trên điều khiển điều hòa

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ REMOTE MÁY LẠNH 1. 冷房(れいぼう):   Làm lạnh 2. 除湿(じょしつ): Hút ẩm 3. 暖房(だんぼう): Làm ấm 4. 風量(ふうりょう): Tốc độ gió 5. 風向(ふうこう): Hướng gió 6. におい除去 (においじょきょ): Khử mùi 7. バワフル : Năng lượng tối đa 8. 温度(おんど): Nhiệt độ 9. 停止(ていし): …

Read More »

Những từ vựng tiếng Nhật đi với つける

Những từ vựng tiếng Nhật đi với つける Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những cụm từ đi với つける thường gặp trong tiếng Nhât. 1. 水につける / みずにつける / mizu ni tsukeru / Ngâm nước 2. 味をつける/ あじをつける /aji wo tsukeru / Ướp gia vị 3. 身につける …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Ẩm thực, ăn uống

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Ẩm thực, ăn uống Chúng ta sẽ cùng học những từ vựng về chủ đề ăn uống trong tiếng nhật 1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật ngành khuôn ép nhựa

Từ vựng tiếng Nhật ngành khuôn ép nhựa Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuyên ép nhựa, đúc nhựa. TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 金型 かながた Khuôn 2 射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa 3 成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc 4 …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhatvui học về, từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật, về pháp luật. Từ vựng tiếng Nhật về ngành Luật 1. 法律(ほうりつ):Luật 2. 憲法(けんぽう):Hiến pháp 3. 改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp 4. 違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp 5. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về ngành Mạ Điện, Mạ kim Loại

Từ vựng tiếng Nhật về ngành Mạ Điện, Mạ kim Loại Mã kim loại trong tiếng Nhật là gì? コーティング : Lớp phủ; Sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mạ điện TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 硫酸 りゅうさん Axit sulfuric 2 …

Read More »