Home / Từ vựng (page 20)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Động Từ Ghép thường sử dụng trong tiếng Nhật

Động Từ Ghép thường sử dụng trong tiếng Nhật Sau đây cùng chia sẻ với các bạn những ĐỘNG TỪ GHÉP hay sử dụng nhất trong tiếng Nhật. Xem thêm: Cách dùng Trạng Từ trong tiếng Nhật Thuật ngữ tiếng Nhật về hợp đồng lao động

Read More »

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ BẢNG LƯƠNG

Từ vựng liên quan đến bảng lương trong tiếng Nhật 1.「勤怠」(きんたい): Chuyên cần 所定(しょてい): Số ngày làm quy định trong tháng 出勤 (しゅっきん): Số ngày đi làm 出勤時間 ( しゅっきんじかん):Số giờ làm việc 休出 (きゅうしゅつ):Số ngày đi làm vào ngày nghỉ 休日時間(きゅうじつじかん): Số giờ làm vào ngày nghỉ 欠勤(けっきん):Số ngày …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật 駅/えき/eki/: Nhà ga. 電車/でんしゃ/densha/: Tàu điện. 駅長/えきちょう/ekichou/: Trưởng ga. 駅員/えきいん/ekiin/: Nhân viên nhà ga. 切符売り場/きっぷうりば/kippuuriba/: Quầy bán vé. 改札口/かいさつぐち/kaisatsuguchi/: Cổng soát vé. 入口/いりぐち/iriguchi/: Cửa vào. 出口/でぐち/deguchi/: Cửa ra. 東口/ひがしぐち/higashiguchi/: Cửa Đông. 西口/にしぐち/nishiguchi/: Cửa Tây. 南口/みなみぐち/minamiguchi/: Cửa Nam. 北口/きたぐち/kitaguchi/: Cửa …

Read More »

Triệu chứng bệnh và thăm khám ở Nhật

Triệu chứng bệnh và thăm khám ở Nhật Hôm nay chúng ta cùng học về những từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần biết khi đi khám bệnh ở Nhật Bản. Theo: Nhật Bản _ Vì Yêu Mà Đến Xem thêm: Động từ tiếng Nhật sử dụng hàng ngày Các …

Read More »

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các loại Biển Báo

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các loại Biển Báo Từ Vựng Tiếng Nhật : Chủ Đề Biển Báo Giao Thông BIỂN BÁO QUAN TRỌNG BẰNG TIẾNG NHẬT MÀ BẠN CẦN PHẢI BIẾT Kanji Hiragana Nghĩa 看板 かんばん Bảng hiệu 注意 ちゅうい Chú ý 危険 きけん Nguy hiểm 立入禁止 たちいりぐち Cấm …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về cuộc đời con người

Từ vựng tiếng Nhật về cuộc đời con người Từ vựng tiếng Nhật về hành trình cuộc đời Kanji Hiragana Nghĩa 1 生まれる うまれる ra đời, được sinh ra 2 誕生する たんじょうする Ra đời 3 誕生日 たんじょうび Ngày sinh nhật 4 生年月日 せいねんがっぴ Ngày tháng năm sinh 5 故郷 こきょう・ふるさと …

Read More »

Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật

Tên các trường Đại học ở Việt Nam bằng tiếng Nhật Cách gọi tên trường đại học bằng tiếng Nhật đầy đủ nhất Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật Kanji Hiragana Nghĩa ベトナム国家大学ハノイ校 ベトナムこっかだいがくハノイこう Đại học Quốc gia Hà Nội 自然科学大学 しぜんかがくだいがく Đại học Khoa học …

Read More »

Cách đếm người và vật bằng tiếng Nhật

Cách đếm người và vật bằng tiếng Nhật Trong bài này chúng ta sẽ học cách đếm người và các sự vật bằng tiếng Nhật. Xem thêm: Số đếm trong tiếng Nhật – Số đếm từ 0 đến tỷ Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách Sạn

Read More »