Home / Từ vựng (page 20)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi gia hạn VISA

Từ vựng tiếng Nhật sử dụng khi đi Xin visa, Gia hạn visa 🔸 在留資格認定証明書(ざいりゅうしかくにんていしょうめいしょ) Giấy Chứng nhận Tư cách lưu trú, hay còn gọi là COE. 🎍 Đối với những bạn ở Việt nam, chuẩn bị sang Nhật để lưu trú dài hạn (ko phải đi Du lịch), thì …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi thuê nhà ở Nhật Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng chủ đề thuê nhà 1. 所在地 (しょざいち) : Địa chỉ nhà 2. 物件 (ぶっけん) : Toà Nhà 3. 物件名 (ぶっけんめい) : Tên Toà Nhà 4. 管理会社 (かんりかいしゃ) : công ty …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tình yêu

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tình yêu 1. 彼氏(かれし – kareshi): Bạn trai. 2. 彼女(かのじょ – kanojo): Bạn gái. 3. 恋人(こいびと – koibito): Người yêu. 4. 恋愛(れんあい – renai): Tình yêu (nam nữ). 5. 愛情(あいじょう – aijou): Tình yêu, tình thương. 6. 一目惚れ(ひとめぼれ – hitomebore): Tình yêu sét …

Read More »

Tổng hợp Từ Nối thường xuất hiện trong bài thi JLPT

Tổng hợp Từ Nối thường xuất hiện trong bài thi JLPT 1/ Nhóm từ chỉ quan hệ tiếp nối および : Và, với, cùng với おまけに: Hơn nữa, vả lại, ngoài ra, thêm vào đó かつ: Đồng thời, hơn nữa さらに: Hơn nữa, vả lại, ngoài ra しかも: Hơn nữa …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Màu Sắc

Từ vựng tiếng Nhật về Màu Sắc Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng về Màu Sắc Trong Tiếng Nhật. Kanji Hiragana / Katakana  Romaji Nghĩa 色 いろ iro Màu sắc 白 しろ shiro Màu trắng 黒 くろ kuro Màu đen 赤 あか aka Màu …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật khi khai làm giấy tờ

Từ vựng tiếng Nhật khi khai làm giấy tờ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CẦN THIẾT KHI KHAI GIẤY TỜ 1. 氏名 (しめい – shimei): Họ tên. 2. 出生地 (しゅっせいち – shusseichi): Nơi sinh. 3. 生年月日 (せいねんがっぴ – seinengappi): Ngày, tháng, năm sinh. 4. 住所 (じゅうしょ – juusho): Địa chỉ. 5. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người Trong bày này tiengnhatvui cùng chia sẻ với các bạn đang học tiếng Nhật từ vừng chủ đề về tính cách con người. Từ vựng tính cách trong tiếng Nhật về mặt tích cực: 真面目 / まじめ/ majime : nghiêm túc …

Read More »