Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Máy Bay 1. 空港 (くうこう): Sân bay 2. 飛行機 (ひこうき): Máy bay 3. 切符売り場 (きっぷうりば): Quầy bán vé 4. 空港使用料(くうこうしようりょう): Lệ phí sân bay 5. ビザ: Visa 6. ビザ を 発行する (はっこう): Cấp visa 7. ビザ を 延長する (えんちょう): Gia hạn visa …
Read More »Từ vựng
Các Trạng Từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật
Các Trạng Từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật 1 まいにち mainichi Hằng ngày 2 いつも itsumo Luôn luôn 3 たいてい taitei Thông thường 4 よく yoku Thường 5 ときどき tokidoki Đôi khi 6 たまに tamani Thỉnh thoảng 7 あまり(よく) amari (yoku) Không thường xuyên 8 めったに mettani …
Read More »35 Động Từ tiếng Nhật đặc biệt nhóm 2 cần nhớ
35 Động Từ tiếng Nhật đặc biệt nhóm 2 cần nhớ 35 Động Từ đặc biệt nhóm 2 cần phải nhớ trong ôn thi JLPT Xem thêm bài: Bảng biến đổi các thể của Động Từ trong tiếng Nhật Bảng biến đổi Động Từ trong tiếng Nhật
Read More »Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi làm hồ sơ du học Nhật
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi làm hồ sơ du học Nhật Để chuận bị tốt nhất cho việc làm hồ sơ du học Nhật Bản thì việc nắm vựng các từ vựng liên quan là rất cần thiết. Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du học Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du học Nhật Bản Những từ vựng tiếng Nhật mà các bạn đang có ý định du học Nhật Bản cần biết. 1. 留学 りゅうがく(ryuugaku): du học 2. 留学生 りゅうがくせい (ryuugakusei): du học sinh 3. アルバイト (arubaito): làm thêm 4. 学校 がっこう (gakkou): trường học 5. 学費 がくひ …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngành Nhựa
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngành Nhựa Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nhựa (プラスチック専門用語) TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 ABS樹脂 ABSじゅし Nhựa ABS 2 油汚れ あぶらよごれ Bẩn dầu 3 穴を開ける あなをあける Khoan lỗ 4 圧力 あつりょく Áp lực 5 …
Read More »Một số từ vựng khi cần gọi xe cứu thương 119 ở Nhật Bản
Một số từ vựng khi cần gọi xe cứu thương 119 ở Nhật Bản テーマ:もしもの時、お子様が救急車が必要な場合はすぐに「119」番! Hãy gọi ngay số 119 khi con bạn cần xe cứu thương lúc không may. ✅顔 ( mặt) -唇(くちびる)の色が紫色 : màu môi bị tím tái. -顔色が明らかに悪い : nét mặt nhợt nhạt. ✅胸 ( tim, ngực) …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống
Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống Cùng học những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồ uống. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 飲み物 のみもの nomimono Đồ uống 水 みず mizu Nước お湯 おゆ oyu Nước nóng 温水 おんすい onsui Nước ấm 冷水 れいすい reisui Nước lạnh コーヒー …
Read More »16 Câu nói khích lệ, đông viên bằng tiếng Nhật
16 Câu nói khích lệ, đông viên bằng tiếng Nhật 1. 頑張って! Ganbatte! Cố lên! 2. 頑張ろう! ganbarou! Cùng cố gắng nhé! 3. 頑張ってよ! gambatteyo! Cố lên đó nhé! 4. 頑張ってね! gambattene! Cố lên nhé! 5. 踏ん張ってね ふんばって! Funbatte ne funbatte! Cố thêm lên! 6. 元気出してね / 元気出せよ! Genki dashite …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Lái xe ô tô và học lai xe ô tô
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Lái xe ô tô và học lai xe ô tô Với các bạn đang sống và làm việc tại Nhật Bản, thì việc học lái xe ô tô là rất cần thiết. Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng …
Read More »