Home / Từ vựng (page 10)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Một số từ vựng khi cần gọi xe cứu thương 119 ở Nhật Bản

Một số từ vựng khi cần gọi xe cứu thương 119 ở Nhật Bản テーマ:もしもの時、お子様が救急車が必要な場合はすぐに「119」番! Hãy gọi ngay số 119 khi con bạn cần xe cứu thương lúc không may. ✅顔 ( mặt) -唇(くちびる)の色が紫色 : màu môi bị tím tái. -顔色が明らかに悪い : nét mặt nhợt nhạt. ✅胸 ( tim, ngực) …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống

Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống Cùng học những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồ uống. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 飲み物 のみもの nomimono Đồ uống 水 みず mizu Nước お湯 おゆ oyu Nước nóng 温水 おんすい onsui Nước ấm 冷水 れいすい reisui Nước lạnh コーヒー …

Read More »

16 Câu nói khích lệ, đông viên bằng tiếng Nhật

16 Câu nói khích lệ, đông viên bằng tiếng Nhật 1.  頑張って! Ganbatte! Cố lên! 2.  頑張ろう! ganbarou! Cùng cố gắng nhé! 3.  頑張ってよ! gambatteyo! Cố lên đó nhé! 4.  頑張ってね! gambattene! Cố lên nhé! 5.  踏ん張ってね ふんばって! Funbatte ne funbatte! Cố thêm lên! 6.  元気出してね / 元気出せよ! Genki dashite …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Bóng Đá

Từ vựng tiếng Nhật về Bóng Đá Một số từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng đá スポーツ選手 (supotsu senshu): Cầu thủ. キーパー (kipa): Thủ môn. スイーパー (suipa): Tiền vệ. ハーフバック (hafubakku): Tiền vệ. 控えの選手 (hikae no senshu): Cầu thủ dự bị. 審判 (shinpan): Trọng tài. 監督 (kantoku): Huấn luyện …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về hành chính nhân sự

Từ vựng tiếng Nhật về hành chính nhân sự かいしゃ / 会社 (Kaisha) : Công ty じむしょ / 事務所 (Jimusho) : Văn phòng じむいん / 事務員 (Jimuin) : Nhân viên văn phòng じゅうぎょういん / 従業員 (Jyuugyouin) : Nhân viên, Công nhân しゃちょう / 社長 (Shachou) : Giám đốc ふくしゃちょう / …

Read More »

Học từ vựng tiếng Nhật hay – Phần 2

Học từ vựng tiếng Nhật hay – Phần 2 Trong tài liệu này cung cấp các từ vựng tiếng Nhật N5, N4, N3 với nhiều chủ đề giúp các bạn học tốt tiếng Nhật.  Download: PDF Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật hay – Phần 1 80 Kanji …

Read More »

Học từ vựng tiếng Nhật hay – Phần 1

Học từ vựng tiếng Nhật hay – Phần 1 Trong tài liệu này cung cấp các từ vựng tiếng Nhật N5, N4, N3 với nhiều chủ đề giúp các bạn học tốt tiếng Nhật.  Download: PDF Xem thêm: Học từ vựng tiếng Nhật hay – Phần 2 214 Bộ …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông

Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông Để đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông, hệ thống biển báo luôn được chú trọng. Đặc biệt ở một quốc gia coi trọng luật lệ như Nhật Bản, một lỗi rất nhỏ thôi cũng phải chịu mức …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật thường dùng khi đi tàu điện

Từ vựng tiếng Nhật thường dùng khi đi tàu điện Những từ vựng tiếng Nhật hữu ích khi đi tàu ở Nhật 1. 切符 – きっぷ: Vé 2. 切符(きっぷ)を買(か)う: Mua vé 3. 自動券売機 – じどうけんばいき: Máy bán vé tự động 4. 使(つか)い方(かた): Cách sử dụng 5. お金(かね)を入(い)れる: Cho tiền vào …

Read More »