Home / Từ vựng (page 10)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Máy Bay

Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Máy Bay 1. 空港 (くうこう): Sân bay 2. 飛行機 (ひこうき): Máy bay 3. 切符売り場 (きっぷうりば): Quầy bán vé 4. 空港使用料(くうこうしようりょう): Lệ phí sân bay 5. ビザ: Visa 6. ビザ を 発行する (はっこう): Cấp visa 7. ビザ を 延長する (えんちょう): Gia hạn visa …

Read More »

Các Trạng Từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật

Các Trạng Từ chỉ tần suất trong tiếng Nhật   1  まいにち  mainichi  Hằng ngày  2  いつも  itsumo  Luôn luôn  3  たいてい  taitei Thông thường  4  よく  yoku   Thường  5  ときどき  tokidoki  Đôi khi  6  たまに  tamani  Thỉnh thoảng  7  あまり(よく)  amari (yoku)  Không thường xuyên  8  めったに  mettani …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du học Nhật Bản

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Du học Nhật Bản Những từ vựng tiếng Nhật mà các bạn đang có ý định du  học Nhật Bản cần biết. 1. 留学 りゅうがく(ryuugaku): du học 2. 留学生 りゅうがくせい (ryuugakusei): du học sinh 3. アルバイト (arubaito): làm thêm 4. 学校 がっこう (gakkou): trường học 5. 学費 がくひ …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngành Nhựa

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngành Nhựa Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nhựa (プラスチック専門用語) TT Kanji Hiragana Nghĩa 1 ABS樹脂 ABSじゅし Nhựa ABS 2 油汚れ あぶらよごれ Bẩn dầu 3 穴を開ける あなをあける Khoan lỗ 4 圧力 あつりょく Áp lực 5 …

Read More »

Một số từ vựng khi cần gọi xe cứu thương 119 ở Nhật Bản

Một số từ vựng khi cần gọi xe cứu thương 119 ở Nhật Bản テーマ:もしもの時、お子様が救急車が必要な場合はすぐに「119」番! Hãy gọi ngay số 119 khi con bạn cần xe cứu thương lúc không may. ✅顔 ( mặt) -唇(くちびる)の色が紫色 : màu môi bị tím tái. -顔色が明らかに悪い : nét mặt nhợt nhạt. ✅胸 ( tim, ngực) …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống

Từ vựng tiếng Nhật về các đồ uống Cùng học những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đồ uống. Kanji Hiragana/ Katakana Romaji Nghĩa 飲み物 のみもの nomimono Đồ uống 水 みず mizu Nước お湯 おゆ oyu Nước nóng 温水 おんすい onsui Nước ấm 冷水 れいすい reisui Nước lạnh コーヒー …

Read More »

16 Câu nói khích lệ, đông viên bằng tiếng Nhật

16 Câu nói khích lệ, đông viên bằng tiếng Nhật 1.  頑張って! Ganbatte! Cố lên! 2.  頑張ろう! ganbarou! Cùng cố gắng nhé! 3.  頑張ってよ! gambatteyo! Cố lên đó nhé! 4.  頑張ってね! gambattene! Cố lên nhé! 5.  踏ん張ってね ふんばって! Funbatte ne funbatte! Cố thêm lên! 6.  元気出してね / 元気出せよ! Genki dashite …

Read More »