Home / Từ vựng (page 10)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Từ vựng tiếng Nhật ngành sơn

Từ vựng tiếng Nhật ngành sơn 漆 (ペイント): sơn でんちゃく: sơn điện ly とりょう: sơn とそう: sơn(gia công) なかぬり(primer): sơn lót basecoat: sơn màu うわぬり(topcoat): sơn bóng ぬりかた: cách sơn ちょうごう(きしゃく): pha trộn シンナー(Thinner): dung môi ようざい: dung môi せんじょうシンナー(Wasshingthinner): dung môi rửa きしゃくシンナー: dung môi pha ふりょう: lỗi はだ: …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề quần áo

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề quần áo Từ vựng tiếng Nhật chủ đề về trang phục, quần áo Tシャツ áo phông シャツ áo sơ mi 半袖(はんそで)áo cộc tay ブラウス áo cánh タンクトップ áo tank top カーディガン cardigan, áo khoác len セーター áo len パーカー áo có mũ ジーンズ quần jean …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về Nhà Bếp

Từ vựng tiếng Nhật về Nhà Bếp Cùng học những từ vựng tiếng Nhật về những dụng cụ nấu ăn, các đồ dùng trong nhà bếp. 1. キッチン, 台所 (キッチン、だいどころ) (kicchin, daidokoro): Nhà bếp 2. 冷蔵庫 (れいぞうこ) (reizouko): Tủ lạnh 冷凍庫 (れいとうこ) (reitouko): Ngăn đá 製氷皿 (せいひょうざら) (seihyouzara): Khay làm …

Read More »

Những cách nói thay thế trong tiếng Nhật

Những cách nói thay thế trong tiếng Nhật Cùng học những cách nói thay thế trong tiếng Nhật giúp câu của bạn phong phú hơn. Xem thêm: Ngữ pháp xin phép trong tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật ngành Chế Biển Thủy Sản

Read More »

Trạng Từ trong tiếng Nhật thường gặp

Trạng Từ trong tiếng Nhật thường gặp 1. 今 [いま] : bây giờ, hiện tại 2. まだ : chưa, vẫn 3. そう : như vậy 4. もう : đã, rồi 5. どうぞ : xin mời 6. よく : thường 7. こう : như thế này 8. もっと : hơn 9. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về ngành Điện

Từ vựng tiếng Nhật về ngành Điện 電気(でんき): Điện. 電器(でんき): Đồ điện. 電気代(でんきだい): Tiền điện. 電極(でんきょく): Điện cực. 電力(でんりょく): Điện lực. 低電圧(ていでんあつ): Điện thế thấp. 高電圧(こうでんあつ): Điện cao thế. 発電機(はつでんき): Máy phát điện. 火力伝所(かりょくでんじょ): Nhà máy nhiệt điện. 力(ちから): Công suất. 周波数(しゅうはすう): Tần số. アース: Nối đất. アース線: Dây điện …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc – Nội Thất

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc – Nội Thất Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt 穴あけ Ana ake Tạo lỗ 安全カバ- Anzen kabā Thiết bị an toàn 圧力 Atsuryoku Áp lực ボーリング Bōringu Đục lỗ 着色 Chakushoku Sự tô mầu チップソー Chippusō Lưỡi cưa đĩa 直角 Chokkaku Thước vuông, …

Read More »