Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ y tế Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành dụng cụ y tế
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ phẩm Từ vựng tiếng Nhật về Mỹ phẩm dưỡng da 洗顔 (せんがん) Sữa rửa mặt 化粧水 (けしょうすい) Nước hoa hồng ローション Nước hoa hồng しっとりタイプ Nước hoa hồng loại nhiều ẩm dành cho da khô, da thường 美容液 (びようえき)/ セラム serum/ gel …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật khi đi cắt, làm tóc ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật khi đi cắt, làm tóc ở Nhật Từ vựng tiếng Nhật về các dịch vụ tại tiệm làm tóc シャンプー (Shampuu) : Gội 髪をとかす (Kami wo tokasu) : Chải tóc ブロー (Buroo) : Sấy 縮毛矯正 (Shukumou kyousei) : Duỗi tóc 髪をすすぐ (Kami wo susugu) : Tẩy …
Read More »9 Cách dùng với そ trong tiếng Nhật
9 Cách dùng với そ trong tiếng Nhật 1. そうなんだ sounanda Đúng thế 2. そうだよ soudayo Vậy à 3. そうじゃないよ soujanaiyo Không phải như thế mà 4. そうそう sousou Đúng rồi 5. そっか sokka Vậy à 6. そうだろう soudarou Phải không? 7. そうかな soukana À thế à 8. そうだね soudane/ …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về IT và Tester
Từ vựng tiếng Nhật về IT và Tester 4000 từ vựng tiếng nhật IT và Từ vựng tiếng Nhật về Tester Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật về CNTT. Download từ vựng tiếng Nhật về Tester: Tại đây Download 4000 …
Read More »Cách sử dụng máy giặt của Nhật
Cách sử dụng máy giặt của Nhật Từ vựng tiếng Nhật trên máy giặt 1. 電源 (でんげん) ・入/切: Nút bật/tắt máy 2. スタート・一時停止(いちじていし): Khởi động/ Tạm dừng (bắt đầu hoặc tạm dừng giặt) 3. コース: Các chế độ giặt (mình sẽ hướng dẫn cụ thể ở ảnh dưới) 4. 行程(こうてい): Lộ trình/ Các bước …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật ngành bảo dưỡng ô tô
Từ vựng tiếng Nhật ngành bảo dưỡng ô tô Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành bảo dưỡng xe hơi. TT Kanji Hiragana/Katakana Ý nghĩa 1 IC(あいし) Vòng hợp chất 2 合図 あいず Dấu hiệu, tín hiệu 4 赤チン あかチン Thuốc đỏ 5 亜鉛 あえん Kẽm 6 悪影響 あくえいきょう ảnh hưởng …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về Ép Dập Kim Loại
Từ vựng tiếng Nhật về Ép Dập Kim Loại Từ vựng tiếng nhật về nghề gia công đột dập kim loại. TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 スクリュープレス Dập kiểu trục vít 2 プレス Dập 3 加工 かこう gia công 4 打ち抜き うちぬき đột/ chặt 5 高速度 こうそくど tốc độ cao …
Read More »Từ vựng tiếng nhật về ngành điện lạnh
Từ vựng tiếng nhật về ngành điện lạnh TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 サーモスタット Bộ điều chỉnh 2 温度 おんど nhiệt độ 3 調節 ちょうせつ điều chỉnh 4 使う つかう dùng/ Sử dụng 5 下 した bên dưới 6 図 ず Hình 7 水冷式 すいれいしき làm mát bằng nước 8 …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật trên điều khiển điều hòa
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ REMOTE MÁY LẠNH 1. 冷房(れいぼう): Làm lạnh 2. 除湿(じょしつ): Hút ẩm 3. 暖房(だんぼう): Làm ấm 4. 風量(ふうりょう): Tốc độ gió 5. 風向(ふうこう): Hướng gió 6. におい除去 (においじょきょ): Khử mùi 7. バワフル : Năng lượng tối đa 8. 温度(おんど): Nhiệt độ 9. 停止(ていし): …
Read More »