Home / Từ vựng (page 4)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật. Nơi chia sẻ, tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật.

Tài liệu học từ vựng tiếng Nhật

 

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1

Những từ vựng tiếng Nhật đi với つける

Những từ vựng tiếng Nhật đi với つける Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những cụm từ đi với つける thường gặp trong tiếng Nhât. 1. 水につける / みずにつける / mizu ni tsukeru / Ngâm nước 2. 味をつける/ あじをつける /aji wo tsukeru / Ướp gia vị 3. 身につける …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Ẩm thực, ăn uống

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Ẩm thực, ăn uống Chúng ta sẽ cùng học những từ vựng về chủ đề ăn uống trong tiếng nhật 1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật ngành khuôn ép nhựa

Từ vựng tiếng Nhật ngành khuôn ép nhựa Cùng chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuyên ép nhựa, đúc nhựa. TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 金型 かながた Khuôn 2 射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa 3 成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc 4 …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật Trong bài này chúng ta sẽ cùng tiengnhatvui học về, từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Luật, về pháp luật. Từ vựng tiếng Nhật về ngành Luật 1. 法律(ほうりつ):Luật 2. 憲法(けんぽう):Hiến pháp 3. 改憲(かいけん):Sửa đổi hiến pháp 4. 違憲(いけん):Vi phạm hiến pháp 5. …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về ngành Mạ Điện, Mạ kim Loại

Từ vựng tiếng Nhật về ngành Mạ Điện, Mạ kim Loại Mã kim loại trong tiếng Nhật là gì? コーティング : Lớp phủ; Sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành mạ điện TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 硫酸 りゅうさん Axit sulfuric 2 …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật sử dụng khi mua hàng Online

Những từ vựng tiếng Nhật về mua sắm Online Ngày nay, shopping online đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại bởi sự tiện nghi và nhanh chóng. Hãy cùng tiengnhatvui ghi nhớ một số từ vựng về chủ đề này nhé. オンラインショッピング (onrain shoppingu) …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ Nông Nghiệp

Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ Nông Nghiệp 農業道具専門用語 Say đây tiengnhatvui cùng chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ Nông Nghiệp. Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ làm vườn và trồng rau ở Nhật Bản.   TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa …

Read More »

200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 2

200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 2 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 200 từ vựng tiếng Nhật về sử dụng trong Autocad. AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật. TT Kanji …

Read More »

200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 1

200 Từ vựng tiếng Nhật về AutoCAD – Phần 1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học 200 từ vựng tiếng Nhật về sử dụng trong Autocad. AutoCAD là một công cụ quen thuộc, hữu ích và quan trọng đối với các kỹ sư ngành kỹ thuật. TT Kanji …

Read More »