Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật N5, N4, N3. N2, N1 Tổng hợp các File Từ vựng tiếng Nhật N5, N4, N3. N2, N1 1170 từ vựng N1 JLPT : Tại đây 1160 từ vựng N2 JLPT : Tại đây 880 từ vựng N3 JLPT : Tại đây 1136 từ …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi Sửa Xe Đạp
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi Sửa Xe Đạp Các bộ phận xe đạp bằng tiếng Nhật Từ vựng sửa xe đạp tiếng Nhật サドル: cái yên xe シートピーラ: cái nấc điều chỉnh yên xe lên hay xuống 水筒 /すいとう: thủy đồng / bình đựng nước uống lắp trên xe …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi XKLĐ ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi XKLĐ ở Nhật Trong bài này chúng ta sẽ cùng học, những từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần biết trước khi đi XKLĐ ở Nhật. STT Tiếng Nhật Tiếng Việt 1 送り出し機関 Công ty phái cử thực tập sinh (Công ty …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Kinh Doanh
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Kinh Doanh TT Kanji Hiragana/ Katakana NGHĨA 1 顧客 こきゃく Khách hàng 2 競合 きょうごう Đối thủ cạnh tranh 3 自社 じしゃ Công ty 4 ニーズ Nhu cầu 5 規模 きぼ Quy mô 6 購買 こうばい Mua hàng 7 定量 ていりょう Định lượng 8 …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Hội Nghị
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Hội Nghị 演説(えんぜつ)する: Diễn thuyết 内閣総理大臣 (ないかくそうりだいじん): Thủ tướng
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ y tế Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành dụng cụ y tế
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ phẩm
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề mỹ phẩm Từ vựng tiếng Nhật về Mỹ phẩm dưỡng da 洗顔 (せんがん) Sữa rửa mặt 化粧水 (けしょうすい) Nước hoa hồng ローション Nước hoa hồng しっとりタイプ Nước hoa hồng loại nhiều ẩm dành cho da khô, da thường 美容液 (びようえき)/ セラム serum/ gel …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật khi đi cắt, làm tóc ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật khi đi cắt, làm tóc ở Nhật Từ vựng tiếng Nhật về các dịch vụ tại tiệm làm tóc シャンプー (Shampuu) : Gội 髪をとかす (Kami wo tokasu) : Chải tóc ブロー (Buroo) : Sấy 縮毛矯正 (Shukumou kyousei) : Duỗi tóc 髪をすすぐ (Kami wo susugu) : Tẩy …
Read More »9 Cách dùng với そ trong tiếng Nhật
9 Cách dùng với そ trong tiếng Nhật 1. そうなんだ sounanda Đúng thế 2. そうだよ soudayo Vậy à 3. そうじゃないよ soujanaiyo Không phải như thế mà 4. そうそう sousou Đúng rồi 5. そっか sokka Vậy à 6. そうだろう soudarou Phải không? 7. そうかな soukana À thế à 8. そうだね soudane/ …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về IT và Tester
Từ vựng tiếng Nhật về IT và Tester 4000 từ vựng tiếng nhật IT và Từ vựng tiếng Nhật về Tester Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn học tiếng Nhật về CNTT. Download từ vựng tiếng Nhật về Tester: Tại đây Download 4000 …
Read More »