(3) Ngữ pháp tiếng Nhật N4: ~のに: Mặc dù
–> Mẫu câu diễn tả sự tương phản. Hai vế câu ý nghĩa đối lập nhau: “Mặc dù … nhưng “
Cấu trúc:
[Động từ thể thường (普通形)] +のに
[Tính từ -i ] +のに
[Tính từ -na +な] +のに
[Danh từ + な] +のに
Ví dụ:
1) このレストランは安いのに、けっこうおいしいです。
Nhà hàng này tuy rẻ nhưng khá ngon (けっこう: khá)
2) 春(はる)なのに、まだ寒い(さむい) です。
Mặc dù đã là mùa xuân rồi nhưng vẫn lạnh.
3. 薬 (くすり)を飲んだのに、まだ ねつが 下 (さ) がりません。
Mặc dù đã uống thuốc rồi nhưng vẫn không hạ sốt (ねつがさがる: hạ sốt)
4. 仕事中なのに、パソコンで ゲームをしています。
Mặc dù đang làm việc nhưng vẫn chơi game trên máy tính (仕事中: しごとちゅう: đang làm việc)
5. 彼女 (かのじょ) はきれいなのに、恋人(こいびと)が いない。
Cô ấy xinh đẹp nhưng chưa có người yêu.