Học ngữ pháp tiếng Nhật N4
1. ~んです
3. ~のに: Mặc dù
4. ~ながら: vừa …..vừa…; trong khi
5. ~のが、~のは、~のに
12. ~ようになる/~なくなる
13. ~ ようにする
15. ~ 予定です
16. Các mẫu câu sử dụng trợ từ「と 」
17. Tự động từ và tha động từ.
18. Câu điều kiện ~ば
20. Câu điều kiện ~と
23. ~ とき: khi, lúc.
24. ~よう、~みたい: giống như, có vẻ như, dường như
25. ~そうです: nghe nói
26. ~ らしいです
27. Phân biệt ~よう、~みたい、~ そう và ~らしい
28. ~には: đối với
29. ~にする
32. ~ために、~ように
34. ~すぎる: Quá…
35. ~やすい、~にくい
40. ~てしまう
41. ~てある
42. ~ておく
43. ~かもしれません、~はずです
44. ~てみる: thử.
46. ~ていただけませんか
47. ~か/~ かどうか
48. 敬語: Kính ngữ
49. ~し~